Chronological order là gì?
Phrase
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Theo thứ tự thời gian
Sự sắp xếp các sự việc nối tiếp nhau theo thời gian. Ví dụ sắp xếp các bài viết (article) trên website theo trình tự thời gian.
Learning English Everyday