Contiguous là gì?

Adjective None
Liền kề

Liền kề (contiguous) mô tả hai hoặc nhiều đối tượng nằm liền kề nhau. Ví dụ như dữ liệu liền kề (contiguous data), phân bổ bộ nhớ liền kề (contiguous memory allocation).

Learning English Everyday