Contiguous là gì?
Adjective
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Liền kề
Liền kề (contiguous) mô tả hai hoặc nhiều đối tượng nằm liền kề nhau. Ví dụ như dữ liệu liền kề (contiguous data), phân bổ bộ nhớ liền kề (contiguous memory allocation).
Learning English Everyday