Authorization là gì?

Noun Security
Sự ủy quyền

Ủy quyền (authorization) là quá trình cấp hoặc từ chối người dùng truy cập vào tài nguyên mạng (network resource) khi người dùng đã được xác thực thông qua tên người dùng (username) và mật khẩu. Lượng thông tin và số lượng dịch vụ (service) mà người dùng có quyền truy cập phụ thuộc vào cấp độ ủy quyền (authorization level) của người dùng.

Noun Database

Authorization là quá trình mà hệ quản trị cơ sở dữ liệu nhận được thông tin về người dùng đã xác thực (authenticated user). Một phần của thông tin đó là xác định các thao tác (read, update,...) nào mà người dùng có thể thực hiện và các dữ liệu gì người dùng có thể truy cập.

Learning English Everyday