Collision là gì?

Noun None
Sự xung đột

Trong khoa học máy tính (computer science), xung đột (collision) có hai ý nghĩa khác nhau. Một xảy ra khi hai hoặc nhiều bộ dữ liệu được sửa đổi và tạo ra cùng một giá trị kết quả. Loại còn lại dành riêng cho mạng và xảy ra khi hai thiết bị truyền dữ liệu cùng một lúc. Xem thêm data collision và network collision.

Noun Algorithm
Xung đột băm, xung đột, đụng độ

Khi đề cập đến bảng băm (hash table), xung đột đề cập đến xung đột băm (hash collision). Xem thêm hash collision để hiểu rõ.

Learning English Everyday