Fallback là gì?

Noun None

Một cái gì đó sẽ được sử dụng trong trường hợp những cái khác thất bại. Ví dụ về font trong CSS, "fallback font" được sử dụng khi font hiện tại không khả dụng. Một ví dụ khác là nếu selector CSS của bạn là: "font-family: 'Roboto', 'Open Sans', Helvetica" thì nếu font Roboto không khả dụng thì sử dụng font 'Open Sans', nếu 'Open Sans' không khả dụng thì sử dụng font Helvetica. Một ví dụ khác nữa là bất kỳ hệ thống phần cứng và / hoặc phần mềm nào được duy trì như một bản sao lưu (backup) của hệ thống chính. Nếu một lỗi xảy ra trong hệ thống chính, hệ thống dự phòng (fallback system) sẽ thay thế.

Learning English Everyday