Rail fence là gì?
Noun
Security
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Mật mã rail fence
Tách bản rõ thành hai hàng
Ví dụ: bản rõ “meet me at the toga party” được
viết thành
m e m a t e o a a t
e t e t h t g p r y
Bản mật: memateoaatetethtgpry
Learning English Everyday