Storage performance là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Hiệu suất lưu trữ
Hiệu suất lưu trữ (storage performance) là thước đo hiệu quả hoạt động của các thiết bị lưu trữ (storage device) đặc biệt là ổ cứng (hard drive). Điều này được đo lường bằng cách kiểm tra ổ đĩa (drive) và so sánh hiệu suất của nó với các chỉ số (metric). Các chỉ số đo lường hiệu suất lưu trữ giúp quản trị viên (administrator) đánh giá hiệu quả của hệ thống lưu trữ và khả năng hỗ trợ tổ chức kinh doanh của họ. Hiệu suất lưu trữ (storage performance) thường được đo bằng dung lượng lưu trữ (capacity), thông lượng (throughput) và mức sử dụng (utilization).
Sau đây là một số chỉ số của hiệu suất lưu trữ (storage performance) phổ biến:
- Hoạt động đầu vào / đầu ra mỗi giây (input/output operations per second - IOPS)
- Thời gian trung bình giữa hai lỗi (meant time between failures - MTBF)
- Thời gian phản hồi (response time)
- Tốc độ đọc/ghi (read/write speed)
- Phần trăm mức sử dụng
Learning English Everyday