Whitelist là gì?

Noun None
allowlist
Danh sách trắng

Danh sách trắng (whitelist) là danh sách các mục (item) được cấp quyền truy cập vào một hệ thống hoặc giao thức (protocol) nhất định. Khi danh sách trắng (whitelist) được sử dụng, tất cả các thực thể (entity) đều bị từ chối truy cập, ngoại trừ những thực thể có trong danh sách trắng (whitelist). Đối lập với danh sách trắng (whitelist) là danh sách đen (blacklist), cho phép truy cập từ tất cả các mục, ngoại trừ những mục có trong danh sách.

Sau đây là các ví dụ về các ứng dụng danh sách trắng (whitelist ) khác nhau:

  • Quản trị viên mạng (network administrator) có thể cấu hình tường lửa (firewall) với danh sách trắng (whitelist ) chỉ cho phép các địa chỉ IP cụ thể truy cập vào mạng.
  • Một thư mục được bảo vệ trong một trang web có thể sử dụng danh sách trắng (whitelist) để hạn chế quyền truy cập vào một số địa chỉ IP nhất định.
  • Một số hệ thống e-mail có thể được cấu hình để chỉ chấp nhận các thông điệp từ các địa chỉ e-mail đã được thêm vào danh sách trắng (whitelist) của người dùng.
  • Lập trình viên có thể sử dụng danh sách trắng (whitelist) trong các chương trình để đảm bảo chỉ một số đối tượng nhất định được sửa đổi.

Danh sách trắng (whitelist) là một lựa chọn tốt khi chỉ một số thực thể hạn chế cần được cấp quyền truy cập. Bởi vì tất cả các mục không có trong danh sách trắng (whitelist) đều bị từ chối truy cập, nên danh sách trắng (whitelist) được coi là an toàn hơn danh sách đen. Tuy nhiên, nếu chỉ một vài thực thể cần bị từ chối quyền truy cập, thì danh sách đen sẽ thiết thực hơn.

Learning English Everyday