Accounting là gì?

Noun None
Kế toán

Bộ phận kế toán theo dõi tất cả các hoạt động tài chính. Ví dụ tại HealthWise (công ty giả tưởng), bộ phận này ghi lại các hóa đơn và các giao dịch tài chính khác của các cửa hàng bán đồ thể thao. Nó cũng tạo ra các báo cáo tài chính (financial statement), bao gồm ngân sách (budget) và dự báo về hoạt động tài chính.

Noun None

Accounting là quá trình theo dõi hoạt động của người dùng khi truy cập tài nguyên mạng (network resource), bao gồm lượng thời gian sử dụng mạng, các dịch vụ được truy cập khi ở đó và lượng dữ liệu được truyền trong phiên (session). Dữ liệu accounting được sử dụng để phân tích xu hướng, lập hóa đơn, kiểm toán (auditing) và phân bổ chi phí (cost allocation).

Learning English Everyday