AWS Introduction

AWS là viết tắt của Amazon Web Services. Đây là một dịch vụ đám mây (cloud computing) do Amazon cung cấp, cho phép cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức triển khai và quản lý các ứng dụng và dịch vụ trực tuyến mà không cần phải xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng máy chủ riêng.

Những website nổi tiếng sử dụng AWS

Nhiều trang web nổi tiếng trên khắp thế giới sử dụng Amazon Web Services (AWS) để đáp ứng nhu cầu về hạ tầng và dịch vụ cloud. Dưới đây là một số ví dụ về các trang web và ứng dụng nổi tiếng sử dụng AWS:

  1. Netflix: Dịch vụ phát sóng video trực tuyến hàng đầu thế giới sử dụng AWS để xây dựng và duy trì hạ tầng của mình.

  2. Amazon.com: Trang web mua sắm lớn nhất thế giới, ngay từ tên gọi đã là một dự án liên quan đến AWS.

  3. Facebook: Một số phần của hạ tầng của Facebook, đặc biệt là cho các ứng dụng và trang web phụ, được triển khai trên AWS.

  4. Twitter: Một số dịch vụ của Twitter, như Twitter Moments, sử dụng AWS để cung cấp hạ tầng.

  5. LinkedIn: Mạng xã hội chuyên nghiệp lớn thế giới sử dụng AWS để quản lý và mở rộng hạ tầng của mình.

  6. Slack: Dịch vụ giao tiếp trong doanh nghiệp sử dụng AWS để hỗ trợ quy mô và hiệu suất.

So sánh On-premises và Cloud Computing (AWS)

So sánh giữa mô hình on-premises (tại chỗ) và cloud computing, đặc biệt là trong ngữ cảnh của AWS (Amazon Web Services), có thể được thực hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau:

  1. Chi phí:

    • On-premises: Yêu cầu đầu tư lớn vào phần cứng, phần mềm, và cơ sở hạ tầng vật lý. Chi phí duy trì và nâng cấp liên tục.
    • Cloud (AWS): Chi phí dựa trên mô hình thanh toán theo sử dụng. Không cần đầu tư trước, có thể mở rộng hoặc thu hẹp theo nhu cầu thực tế.
  2. Quản lý và Bảo trì:

    • On-premises: Yêu cầu đội ngũ quản trị hệ thống và bảo trì địa phương. Phải tự chịu trách nhiệm về việc nâng cấp và duy trì phần cứng, phần mềm.
    • Cloud (AWS): Cung cấp dịch vụ quản lý và bảo trì tự động. AWS chịu trách nhiệm về phần lớn quản lý hạ tầng.
  3. Khả năng mở rộng:

    • On-premises: Khả năng mở rộng bị hạn chế do phải đầu tư trước vào phần cứng và cơ sở hạ tầng.
    • Cloud (AWS): Linh hoạt trong việc mở rộng tài nguyên theo nhu cầu. Có thể dễ dàng thay đổi cấu hình và tự động mở rộng.
  4. Bảo mật:

    • On-premises: Đội ngũ quản trị có đầy đủ kiểm soát về bảo mật, nhưng đòi hỏi sự chủ động trong việc triển khai các biện pháp an toàn.
    • Cloud (AWS): AWS cung cấp nhiều dịch vụ và công cụ bảo mật, và có đội ngũ chuyên gia bảo mật duy trì cơ sở hạ tầng.
  5. Downtime và Khả năng Dự Phòng:

    • On-premises: Cần phải xây dựng các biện pháp dự phòng và sao lưu để đảm bảo sẵn sàng và khả năng phục hồi.
    • Cloud (AWS): AWS cung cấp các khu vực và khu vực khả dụng để giảm thiểu downtime và tăng cường khả năng dự phòng.
  6. Tính Linh Hoạt và Độ Điện Tử:

    • On-premises: Yêu cầu sự điều khiển cứng nhắc và thời gian triển khai dài hạn.
    • Cloud (AWS): Cung cấp khả năng triển khai và quản lý tài nguyên điện tử, giảm thời gian triển khai.
  7. Hiệu Năng và Khả Năng Tự Điều Chỉnh:

    • On-premises: Hiệu năng có thể được tối ưu hóa nhưng đòi hỏi sự quản lý kỹ thuật chặt chẽ.
    • Cloud (AWS): Cung cấp các dịch vụ có khả năng tự điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu thay đổi.

Lưu ý rằng sự so sánh giữa on-premises và cloud không phải là một quyết định "một kích cỡ phù hợp tất cả." Nhiều tổ chức kết hợp cả hai mô hình để tận dụng những ưu điểm của mỗi loại hạ tầng theo nhu cầu cụ thể của họ.

Các trường hợp sử dụng AWS

AWS (Amazon Web Services) cung cấp một loạt các dịch vụ đám mây và là lựa chọn phổ biến cho nhiều tổ chức và doanh nghiệp trên khắp thế giới. Dưới đây là một số trường hợp sử dụng phổ biến của AWS:

  1. Triển Khai Ứng Dụng Web và Trang Web:

    • Doanh nghiệp sử dụng AWS để triển khai và quản lý các ứng dụng web và trang web, đảm bảo sự mở rộng linh hoạt và hiệu suất ổn định.
  2. Dịch Vụ Phát Sóng Trực Tiếp và Phương Tiện:

    • Các dịch vụ như Netflix, Hulu và BBC iPlayer sử dụng AWS để phát sóng nội dung trực tiếp và lưu trữ nội dung phương tiện.
  3. Lưu Trữ và Quản Lý Dữ Liệu:

    • Tổ chức sử dụng Amazon S3 để lưu trữ dữ liệu theo mô hình đối tượng và Amazon RDS để quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
  4. Phân Tích Dữ Liệu và Machine Learning:

    • AWS cung cấp các dịch vụ như Amazon Redshift cho việc lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn, cùng với các dịch vụ machine learning như Amazon SageMaker.
  5. Triển Khai Ứng Dụng Di Động:

    • Doanh nghiệp và nhà phát triển sử dụng AWS để xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng di động trên nền tảng đám mây.
  6. Quản Lý Tài Nguyên Trong Môi Trường Hybrid Cloud:

    • Các tổ chức tích hợp AWS vào môi trường hybrid cloud, kết hợp cảm nhận và linh hoạt của cloud với kiểm soát về an ninh của on-premises.
  7. IoT (Internet of Things):

    • AWS hỗ trợ triển khai và quản lý các ứng dụng IoT thông qua dịch vụ như AWS IoT Core và AWS IoT Analytics.
  8. Chạy Workloads và Ứng Dụng Business-Critical:

    • Nhiều doanh nghiệp chạy workloads quan trọng của họ trên AWS để đảm bảo sự linh hoạt và khả năng mở rộng.
  9. Bảo mật và Quản Lý Identity:

    • AWS cung cấp dịch vụ như AWS Identity and Access Management (IAM) để quản lý quyền truy cập và đảm bảo an toàn cho tài nguyên.
  10. Quản Lý Quy Trình DevOps và Continuous Integration/Continuous Deployment (CI/CD):

    • Các tổ chức sử dụng AWS để tự động hóa quy trình phát triển, kiểm thử và triển khai thông qua các dịch vụ như AWS CodePipeline và AWS CodeDeploy.

Những trường hợp sử dụng này chỉ là một số ví dụ, và AWS cung cấp nhiều dịch vụ và giải pháp phù hợp với đa dạng các nhu cầu và ngành công nghiệp khác nhau.

Cloud Service Models

Trong AWS (Amazon Web Services), có ba mô hình dịch vụ chính được gọi là "Cloud Service Models," cung cấp các cấp độ khác nhau của quản lý và trách nhiệm giữa người cung cấp dịch vụ và người sử dụng. Ba mô hình này là:

  1. Infrastructure as a Service (IaaS):

    • Mô tả: IaaS là mô hình dịch vụ trong đó AWS cung cấp các tài nguyên cơ sở hạ tầng như máy chủ (EC2), lưu trữ (S3, EBS), mạng (VPC), và các dịch vụ cơ bản khác.
    • Cách sử dụng: Người dùng có toàn quyền kiểm soát tài nguyên và có thể cấu hình, triển khai, và quản lý theo nhu cầu của mình.
    • Ví dụ dịch vụ: Amazon EC2, Amazon S3, Amazon VPC, Amazon EBS.
    • Ưu điểm: Cung cấp quyền kiểm soát tối đa đối với cơ sở hạ tầng, linh hoạt trong việc quản lý tài nguyên, phù hợp cho các ứng dụng tùy chỉnh.
    • Nhược điểm: Người dùng phải quản lý nhiều khía cạnh của cơ sở hạ tầng như bảo mật, bảo trì, cập nhật.
  2. Platform as a Service (PaaS):

    • Mô tả: PaaS là mô hình dịch vụ trong đó AWS cung cấp một nền tảng để phát triển, triển khai, và quản lý ứng dụng mà không cần phải quản lý cơ sở hạ tầng cơ bản.
    • Cách sử dụng: Người dùng có thể tập trung vào phát triển ứng dụng mà không phải lo lắng về việc quản lý máy chủ, cơ sở dữ liệu, hoặc các tài nguyên khác.
    • Ví dụ dịch vụ: AWS Elastic Beanstalk, Amazon RDS, Amazon DynamoDB, AWS Lambda.
    • Ưu điểm: Giúp người dùng tập trung vào phát triển ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng cơ bản, thường đi kèm với công cụ phát triển và triển khai dễ dàng.
    • Nhược điểm: Có thể ít linh hoạt hơn so với IaaS, phụ thuộc vào nền tảng cung cấp.
  3. Software as a Service (SaaS):

    • Mô tả: SaaS là mô hình dịch vụ trong đó AWS cung cấp các ứng dụng hoặc dịch vụ phần mềm trực tuyến cho người dùng.
    • Cách sử dụng: Người dùng có thể truy cập các ứng dụng này thông qua trình duyệt hoặc giao diện ứng dụng, và không cần phải quản lý cơ sở hạ tầng hoặc nền tảng.
    • Ví dụ dịch vụ: Amazon Connect, AWS Managed Microsoft AD, Amazon WorkDocs.
    • Ưu điểm: Dịch vụ hoàn thiện sẵn sàng sử dụng, không cần quản lý cơ sở hạ tầng, cập nhật tự động, phù hợp cho người dùng không muốn quản lý chi tiết.
    • Nhược điểm: Ít linh hoạt hơn, phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ, có thể gặp khó khăn trong việc tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể.

Thông thường:

  • IaaS: Được chọn khi cần linh hoạt và kiểm soát nhiều hơn đối với cơ sở hạ tầng và tài nguyên. Phù hợp cho các doanh nghiệp hoặc nhà phát triển muốn quản lý chi tiết.

  • PaaS: Phù hợp với các nhà phát triển muốn tập trung vào viết mã ứng dụng mà không cần quản lý nhiều về cơ sở hạ tầng. Đây là lựa chọn phổ biến cho việc phát triển ứng dụng.

  • SaaS: Được chọn cho các dịch vụ sẵn sàng sử dụng, phù hợp cho người dùng cuối hoặc các doanh nghiệp muốn giảm thiểu công việc quản lý và bảo trì.

Trong thực tế, sự lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của mỗi tổ chức hoặc dự án. Có những trường hợp mà sự kết hợp của cả ba mô hình (ví dụ: sử dụng IaaS cho một phần, PaaS cho phần khác, và SaaS cho một số ứng dụng cụ thể) có thể là phương án tốt nhất.

AWS Services

AWS (Amazon Web Services) cung cấp một loạt các dịch vụ đám mây phong phú, đáp ứng nhu cầu của đa dạng người sử dụng và doanh nghiệp. Dưới đây là một số dịch vụ chính của AWS, được chia thành các danh mục khác nhau:

1. Compute:

  • Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud): Máy ảo có khả năng linh hoạt và mở rộng.
  • Amazon ECS (Elastic Container Service): Quản lý và triển khai các container Docker.
  • AWS Lambda: Chạy mã mà không cần quản lý máy chủ.

2. Storage:

  • Amazon S3 (Simple Storage Service): Lưu trữ đối tượng.
  • Amazon EBS (Elastic Block Store): Lưu trữ cho máy ảo EC2.
  • Amazon Glacier: Lưu trữ dữ liệu lâu dài với chi phí thấp.

3. Database:

  • Amazon RDS (Relational Database Service): Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
  • Amazon DynamoDB: Cơ sở dữ liệu NoSQL có khả năng mở rộng.
  • Amazon Redshift: Data warehouse quy mô lớn.

4. Networking:

  • Amazon VPC (Virtual Private Cloud): Tạo mạng riêng ảo.
  • Amazon Route 53: Dịch vụ quản lý tên miền và DNS.
  • Amazon CloudFront: Dịch vụ CDN (Content Delivery Network).

5. Machine Learning và AI:

  • Amazon SageMaker: Dịch vụ hỗ trợ machine learning end-to-end.
  • Amazon Polly: Chuyển văn bản thành giọng nói.
  • Amazon Rekognition: Phân tích và nhận diện hình ảnh và video.

6. Management và Monitoring:

  • Amazon CloudWatch: Giám sát và quản lý tài nguyên.
  • AWS CloudTrail: Ghi lại các hoạt động API.
  • AWS Config: Quản lý và theo dõi cấu hình tài nguyên.

7. Security và Identity:

  • AWS IAM (Identity and Access Management): Quản lý quyền truy cập và danh tính.
  • AWS KMS (Key Management Service): Quản lý và kiểm soát các khóa mã hóa.
  • Amazon GuardDuty: Phát hiện hành vi bất thường và xâm nhập.

8. Developer Tools:

  • AWS CodePipeline: Tự động hóa và triển khai liên tục.
  • AWS CodeBuild: Dịch vụ xây dựng tự động.
  • AWS CodeDeploy: Triển khai ứng dụng trên nhiều môi trường.

9. Internet of Things (IoT):

  • AWS IoT Core: Quản lý và kết nối thiết bị IoT.
  • Amazon FreeRTOS: Hệ điều hành IoT cho thiết bị nhúng.

10. Game Development:

  • Amazon GameLift: Dịch vụ triển khai và quản lý game trực tuyến.
  • Amazon Lumberyard: Động cơ game 3D và các công cụ phát triển.

11. Blockchain:

  • Amazon Managed Blockchain: Quản lý và triển khai blockchain.

12. AR và VR:

  • Amazon Sumerian: Xây dựng ứng dụng AR, VR và 3D.

Đây chỉ là một số dịch vụ của AWS, và nền tảng này liên tục cập nhật và bổ sung các dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của cộng đồng người sử dụng.

Tài liệu

AWS (Amazon Web Services) cung cấp tài nguyên rất phong phú và chi tiết trên trang web chính thức của mình. Dưới đây là một số tài liệu và nguồn thông tin quan trọng mà bạn có thể sử dụng để tìm hiểu và làm việc với AWS:

1. AWS Documentation (Tài Liệu Chính Thức):

  • AWS Documentation: Trang web chính thức của AWS cung cấp tài liệu chi tiết về tất cả các dịch vụ và chủ đề liên quan đến AWS. Bạn có thể tìm hiểu về mọi thứ từ cơ bản đến nâng cao.

2. AWS Whitepapers (Bài Trắng AWS):

  • AWS Whitepapers: AWS cung cấp một loạt các bài trắng về nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm kiến thức sâu sắc về các kiến trúc, bảo mật, và các mô hình triển khai.

3. AWS Training and Certification (Đào Tạo và Chứng Chỉ AWS):

  • AWS Training and Certification: AWS cung cấp các khóa học trực tuyến và tài nguyên đào tạo để phát triển kỹ năng AWS của bạn. Bạn cũng có thể tìm hiểu về các chứng chỉ chính thức của AWS.

4. AWS Blogs (Bài Viết Blog AWS):

  • AWS Blog: Blog chính thức của AWS cung cấp các bài viết về các chủ đề mới, các trường hợp sử dụng, và các thông báo về các tính năng mới.

5. AWS Forums (Diễn Đàn AWS):

  • AWS Forums: Diễn đàn cộng đồng nơi bạn có thể đặt câu hỏi, chia sẻ kiến thức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ cộng đồng người dùng AWS.

6. AWS YouTube Channel (Kênh YouTube của AWS):

  • AWS YouTube Channel: AWS thường xuyên đăng tải video hướng dẫn, buổi giảng, và demo trên kênh YouTube của mình.

7. AWS Well-Architected Framework:

8. AWS GitHub Repository:

  • AWS GitHub Repository: AWS duy trì một số repository trên GitHub với các mã nguồn mẫu, công cụ, và tài nguyên khác.

9. AWS Case Studies (Trường Hợp Sử Dụng AWS):

  • AWS Case Studies: Nơi bạn có thể tìm hiểu về cách các tổ chức khác nhau triển khai và sử dụng AWS để giải quyết các thách thức của họ.

10. AWS Changelog (Nhật Ký Thay Đổi AWS):

  • AWS Changelog: Trang này giúp bạn theo dõi các tính năng mới, cải tiến và cập nhật của AWS.

Tất cả các nguồn thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dịch vụ và giải pháp mà AWS cung cấp, từ cơ bản đến các chủ đề nâng cao và các tình huống sử dụng thực tế.

AWS Certification

Dưới đây là một danh sách các loại AWS Certification cùng với mô tả chi tiết về từng loại:

1. AWS Certified Cloud Practitioner:

  • Mô Tả:
    • Chứng chỉ này dành cho những người mới làm quen với đám mây và AWS.
    • Kiểm tra kiến thức cơ bản về các dịch vụ AWS và khái niệm cơ bản.

2. AWS Certified Solutions Architect:

  • AWS Certified Solutions Architect – Associate:

    • Mô Tả:
      • Đánh giá khả năng thiết kế hệ thống và ứng dụng trên AWS.
      • Kiểm tra hiểu biết về các dịch vụ và chiến lược thiết kế.
  • AWS Certified Solutions Architect – Professional:

    • Mô Tả:
      • Mức chứng chỉ cao cấp, chứng minh kỹ năng chuyên sâu trong việc thiết kế và triển khai các ứng dụng phức tạp trên AWS.

3. AWS Certified Developer:

  • AWS Certified Developer – Associate:
    • Mô Tả:
      • Đánh giá kỹ năng phát triển và triển khai ứng dụng sử dụng các dịch vụ của AWS.

4. AWS Certified SysOps Administrator:

  • AWS Certified SysOps Administrator – Associate:
    • Mô Tả:
      • Đánh giá khả năng quản lý và vận hành hạ tầng trên AWS.

5. AWS Certified DevOps Engineer:

  • AWS Certified DevOps Engineer – Professional:
    • Mô Tả:
      • Chứng chỉ này chứng minh khả năng triển khai, quản lý, và duy trì hệ thống có hiệu suất cao trên AWS.
      • Tập trung vào các chiến lược DevOps và công cụ tự động hóa.

6. AWS Certified Advanced Networking:

  • AWS Certified Advanced Networking – Specialty:
    • Mô Tả:
      • Đánh giá kỹ năng về các khái niệm và dịch vụ mạng chuyên sâu trên AWS.
      • Tập trung vào thiết kế và triển khai mạng.

7. AWS Certified Security:

  • AWS Certified Security – Specialty:
    • Mô Tả:
      • Đánh giá kỹ năng về bảo mật trên AWS.
      • Tập trung vào thiết kế và triển khai giải pháp bảo mật hiệu quả.

8. AWS Certified Machine Learning:

  • AWS Certified Machine Learning – Specialty:
    • Mô Tả:
      • Đánh giá kỹ năng về machine learning trên AWS.
      • Tập trung vào việc xây dựng, đào tạo, và triển khai mô hình machine learning.

9. AWS Certified Data Analytics:

  • AWS Certified Data Analytics – Specialty:
    • Mô Tả:
      • Đánh giá kỹ năng về xử lý và phân tích dữ liệu trên AWS.
      • Tập trung vào các dịch vụ và công cụ liên quan đến big data và analytics.

10. AWS Certified Alexa Skill Builder:

  • AWS Certified Alexa Skill Builder – Specialty:
    • Mô Tả:
      • Đánh giá kỹ năng về xây dựng Alexa skills trên nền tảng AWS.

Các chứng chỉ AWS thường đòi hỏi kiến thức sâu rộng và chi tiết về các dịch vụ và chiến lược của AWS. Mỗi chứng chỉ phản ánh một mức độ chuyên sâu và kiến thức cụ thể.

Hướng dẫn tạo tài khoản AWS

Mình đã có bài hướng dẫn tạo tài khoản Bài 1: Get Started with AWS: Creating a Free Tier Account - 2023 các bạn có thể xem lại và tự tạo cho mình 1 tài khoản nhé !

AWS Global Infrastructure

AWS Global Infrastructure là cơ sở hạ tầng toàn cầu của Amazon Web Services (AWS) - một nền tảng đám mây hàng đầu trên thế giới. Cơ sở hạ tầng này bao gồm một mạng lưới rộng lớn các trung tâm dữ liệu, các khu vực (regions), và các điểm kết nối (edge locations), tạo ra một hệ thống linh hoạt và khả dụng cao cho việc cung cấp dịch vụ đám mây.

Dưới đây là một số thành phần chính của AWS Global Infrastructure:

  1. Trung Tâm Dữ Liệu (Data Centers):

    • AWS có hàng trăm trung tâm dữ liệu trên toàn cầu, mỗi trung tâm dữ liệu thường chia thành nhiều phòng máy (Availability Zones).
  2. Khu Vực (Regions):

    • Mỗi khu vực là một vùng địa lý chứa ít nhất một hoặc nhiều trung tâm dữ liệu.
    • Mỗi khu vực hoạt động độc lập và cung cấp một sự phân tán và khả dụng cao.
  3. Phòng Máy (Availability Zones):

    • Mỗi khu vực chia thành ít nhất hai phòng máy (Availability Zones - AZs).
    • Các AZs trong cùng một khu vực được thiết kế để hoạt động độc lập, giảm rủi ro và đảm bảo khả dụng cao.
  4. Edge Locations:

    • Là các điểm kết nối phân phối trên khắp thế giới.
    • Được sử dụng để cung cấp dịch vụ CDN (Content Delivery Network) thông qua Amazon CloudFront và các dịch vụ khác.
  5. Global Accelerator:

    • Dịch vụ giúp tăng tốc độ truy cập ứng dụng của bạn bằng cách sử dụng nhiều điểm kết nối trên toàn thế giới.
  6. Direct Connect:

    • Cung cấp kết nối trực tiếp giữa mạng của bạn và AWS, giảm độ trễ và tăng bảo mật.
  7. Wavelength Zones:

    • Cung cấp dịch vụ tính toán và lưu trữ gần các trung tâm dữ liệu di động và các trạm phát sóng (5G).
  8. Local Zones:

    • Cung cấp các dịch vụ AWS gần các đô thị lớn để giảm độ trễ và cải thiện hiệu suất.
  9. Outposts:

    • Dịch vụ cho phép triển khai và quản lý các tài nguyên AWS trong trung tâm dữ liệu của bạn.

Tất cả các phần này cùng nhau tạo nên một hệ thống có khả năng mở rộng và độ tin cậy cao, cho phép khách hàng triển khai ứng dụng của họ trên toàn cầu một cách hiệu quả và đồng nhất.

Regions

Trong ngữ cảnh của Amazon Web Services (AWS), "Regions" là các khu vực địa lý chứa ít nhất một hoặc nhiều trung tâm dữ liệu, cung cấp một sự phân tán và khả dụng cao cho dịch vụ đám mây. Mỗi khu vực hoạt động độc lập, nghĩa là nếu có sự cố ở một khu vực, dịch vụ ở các khu vực khác vẫn hoạt động. Dưới đây là chi tiết và ví dụ về AWS Regions:

Chi Tiết Về AWS Regions:

  1. Sự Phân Tán và Khả Dụng:

    • Mỗi khu vực có ít nhất hai phòng máy (Availability Zones - AZs), và mỗi AZ hoạt động độc lập nhằm đảm bảo sự phân tán và khả dụng cao.
  2. Độ Tin Cậy:

    • Sự phân tán giữa các khu vực giúp tăng cường độ tin cậy, vì nếu có sự cố xảy ra ở một khu vực, các khu vực khác vẫn hoạt động.
  3. Chọn Khu Vực Phù Hợp:

    • Người sử dụng có thể chọn khu vực phù hợp với yêu cầu của họ để giảm độ trễ và tối ưu hiệu suất.
  4. Phủ Rộng Trên Toàn Thế Giới:

    • AWS có nhiều khu vực trên khắp thế giới, giúp đảm bảo rằng khách hàng có thể triển khai ứng dụng và dịch vụ gần người dùng cuối của họ.

Ví Dụ về AWS Regions:

  1. US East (N. Virginia) - us-east-1:

    • Là một trong những khu vực đầu tiên được triển khai bởi AWS.
    • Bao gồm nhiều AZs để tăng cường độ tin cậy.
  2. EU (Ireland) - eu-west-1:

    • Nằm ở châu Âu và là một trong những khu vực phổ biến cho các tổ chức châu Âu triển khai ứng dụng và dịch vụ.
  3. Asia Pacific (Mumbai) - ap-south-1:

    • Cung cấp các dịch vụ AWS cho người dùng và doanh nghiệp tại khu vực Ấn Độ.
  4. South America (Sao Paulo) - sa-east-1:

    • Được tạo ra để phục vụ khách hàng ở khu vực Nam Mỹ.
  5. Asia Pacific (Tokyo) - ap-northeast-1:

    • Đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại Nhật Bản và khu vực châu Á Thái Bình Dương.

Lưu Ý Quan Trọng:

  • Mỗi khu vực có một tên và mã địa lý cụ thể, chẳng hạn, "us-east-1" cho khu vực US East (N. Virginia).
  • Người sử dụng có thể chọn khu vực khi triển khai các tài nguyên của mình để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt về khả dụng và hiệu suất.
  • AWS liên tục mở rộng và thêm các khu vực mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng trên toàn thế giới.

Availability Zones

Availability Zones (AZs) là một khái niệm quan trọng trong cơ sở hạ tầng của Amazon Web Services (AWS). Mỗi khu vực (Region) của AWS được chia thành ít nhất hai hoặc nhiều hơn những Availability Zones, mỗi AZ hoạt động độc lập nhằm tăng cường khả năng phân tán và đảm bảo khả dụng cao cho dịch vụ. Dưới đây là chi tiết và ví dụ về AWS Availability Zones:

Chi Tiết Về AWS Availability Zones:

  1. Độc Lập Vận Hành:

    • Mỗi Availability Zone hoạt động độc lập, có nguồn điện, hệ thống làm mát và mạng riêng biệt.
  2. Phân Tán Độc Lập:

    • Sự phân tán giữa các Availability Zones giúp ngăn chặn sự cố ở một AZ ảnh hưởng đến các AZ khác.
  3. Kết Nối An Toàn:

    • Các Availability Zones trong cùng một khu vực được kết nối bằng cách sử dụng mạng có độ trễ thấp và băng thông lớn.
  4. Khả Dụng Cao:

    • Sự kết hợp của các AZ trong một khu vực tạo ra một môi trường khả dụng cao, giúp đảm bảo rằng ứng dụng và dịch vụ luôn sẵn sàng.

Ví Dụ về AWS Availability Zones:

  1. US East (N. Virginia) - us-east-1:

    • Có nhiều Availability Zones, chẳng hạn như us-east-1a, us-east-1b, us-east-1c, v.v.
  2. EU (Ireland) - eu-west-1:

    • Cũng có nhiều Availability Zones như eu-west-1a, eu-west-1b, eu-west-1c, v.v.
  3. Asia Pacific (Mumbai) - ap-south-1:

    • Cung cấp nhiều AZs như ap-south-1a, ap-south-1b, ap-south-1c, v.v.

Lưu Ý Quan Trọng:

  • Việc sử dụng nhiều AZs trong cùng một khu vực cho phép triển khai ứng dụng và dịch vụ sao cho chúng phân tán và tận dụng lợi ích từ tính khả dụng cao của AWS.
  • Khi bạn triển khai tài nguyên (ví dụ: máy ảo EC2, cơ sở dữ liệu RDS), bạn có thể chọn Availability Zone cụ thể hoặc để AWS tự động chọn một AZ phù hợp.
  • Sử dụng Availability Zones là một phương tiện quan trọng để xây dựng các kiến trúc đám mây có khả năng chịu lỗi và đảm bảo khả dụng cao.

Edge Locations

Edge Locations là một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng toàn cầu của Amazon Web Services (AWS). Các Edge Locations là các điểm kết nối phân phối trên khắp thế giới, được sử dụng để cung cấp dịch vụ CDN (Content Delivery Network) thông qua Amazon CloudFront và cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau. Dưới đây là chi tiết và ví dụ về AWS Edge Locations:

Trong AWS, Edge Locations được hiểu là các điểm hiện diện (points of presence) phân phối dữ liệu trên toàn cầu, nằm trong cơ sở hạ tầng mạng lưới phân tán của AWS. Các điểm này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tốc độ và hiệu suất truy cập dịch vụ cho người dùng ở các khu vực địa lý khác nhau.

Các đặc điểm chính của Edge Locations:

  1. Phân phối nội dung: Edge Locations là một phần của dịch vụ Amazon CloudFront, giúp phân phối nội dung (bao gồm các trang web, video, tệp tin, hình ảnh, và các tài liệu khác) nhanh chóng và hiệu quả cho người dùng trên toàn cầu.

  2. Giảm độ trễ: Các điểm hiện diện này giúp giảm độ trễ bằng cách lưu trữ nội dung gần với người dùng cuối. Khi người dùng yêu cầu một nội dung, Edge Location sẽ phân phối nội dung gần nhất, thay vì phải lấy dữ liệu từ nguồn gốc ở xa.

  3. Bộ đệm và bộ nhớ đệm: Edge Locations lưu trữ nội dung đệm (cache) để cung cấp phản hồi nhanh hơn cho các yêu cầu lặp lại, giúp cải thiện hiệu suất.

  4. Bảo mật: AWS cung cấp các biện pháp bảo mật tại Edge Locations để bảo vệ nội dung và dữ liệu của bạn, chẳng hạn như mã hóa SSL/TLS.

  5. Kết nối người dùng với dịch vụ AWS: Ngoài việc phân phối nội dung, Edge Locations cũng có thể được sử dụng để cung cấp các dịch vụ mạng khác, như AWS Global Accelerator và AWS Shield, để cải thiện hiệu suất và bảo mật cho ứng dụng của bạn.

  6. Cơ chế hoạt động của Edge Locations trong AWS: Tập trung vào việc phân phối nội dung và dịch vụ từ gần điểm hiện diện nhất đến người dùng cuối để giảm độ trễ và tăng tốc độ phản hồi. Dưới đây là cách hoạt động của Edge Locations trong việc cung cấp nội dung và dịch vụ:

    1. Phân phối nội dung từ nguồn gốc:

      • Khi người dùng yêu cầu nội dung (ví dụ: trang web, video, hình ảnh), yêu cầu được gửi đến một Edge Location gần nhất với người dùng.
      • Edge Location kiểm tra xem nội dung đã được lưu trữ đệm (cached) tại điểm hiện diện hay chưa.
    2. Lưu trữ đệm (caching):

      • Nếu nội dung đã được lưu trữ đệm, Edge Location sẽ trả về nội dung cho người dùng ngay lập tức, giúp giảm độ trễ.
      • Nếu nội dung chưa được lưu trữ đệm, Edge Location sẽ yêu cầu nội dung từ nguồn gốc (ví dụ: S3, EC2, hoặc các máy chủ gốc khác) và sau đó lưu trữ đệm nội dung này để sử dụng trong tương lai.
    3. Cập nhật nội dung:

      • Edge Location có thể kiểm tra định kỳ để xem nội dung đã lưu trữ đệm có cần được cập nhật hay không. Nếu nội dung đã thay đổi tại nguồn gốc, Edge Location sẽ cập nhật nội dung đệm.
    4. Phân phối nội dung từ Edge Locations:

      • Khi người dùng yêu cầu nội dung, Edge Location gần nhất sẽ xử lý yêu cầu và cung cấp nội dung đã được đệm. Điều này giúp cải thiện tốc độ phản hồi và hiệu suất của dịch vụ.
      • Nếu Edge Location không có nội dung đệm, hoặc nội dung đã hết hạn, nó sẽ yêu cầu nội dung từ nguồn gốc và sau đó cung cấp cho người dùng.
    5. Bảo mật và hiệu suất:

      • AWS cung cấp các biện pháp bảo mật tại Edge Locations, như mã hóa SSL/TLS, để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền.
      • Ngoài ra, Edge Locations có thể sử dụng các dịch vụ như AWS Shield để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công DDoS và AWS WAF để bảo vệ ứng dụng web.
    6. Sử dụng cho các dịch vụ khác:

      • Ngoài phân phối nội dung, Edge Locations cũng được sử dụng cho các dịch vụ như AWS Global Accelerator để cải thiện hiệu suất của các ứng dụng và AWS Shield để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công DDoS.

Ví Dụ về AWS Edge Locations:

  1. CloudFront CDN:

    • Khi bạn triển khai một CDN bằng Amazon CloudFront, các Edge Locations được sử dụng để lưu trữ bản sao của nội dung và cung cấp nó cho người dùng từ nơi gần nhất, giảm độ trễ và tăng tốc độ truy cập.
  2. AWS Global Accelerator:

    • Dịch vụ này sử dụng các Edge Locations để cung cấp kết nối nhanh chóng đến các dịch vụ trên AWS, bất kể nơi chúng đang triển khai.
  3. Amazon Route 53:

    • Các Edge Locations hỗ trợ Amazon Route 53 trong việc cung cấp dịch vụ DNS, bao gồm cả chuyển hướng và phân giải tên miền.
  4. AWS Elemental Media Services:

    • Dịch vụ này sử dụng các Edge Locations để phân phối video với chất lượng cao và đáng tin cậy.

Lưu Ý Quan Trọng:

  • AWS có hàng trăm Edge Locations trên khắp thế giới, giúp đảm bảo rằng nội dung và dịch vụ được cung cấp với chất lượng và hiệu suất tốt nhất cho người dùng cuối.
  • Các Edge Locations được tích hợp chặt chẽ với nhiều dịch vụ khác nhau của AWS, tạo nên một hệ thống phân phối mạnh mẽ và hiệu quả.
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday