accounts receivable là gì?
Phrase
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
accounts receivable
Khoản phải thu
Hoạt động khoản phải thu (accounts receivable) ghi lại tiền khách hàng nhận hoặc nợ. HealthWise (công ty giả tưởng) theo dõi các hóa đơn được thanh toán bởi các cửa hàng bán đồ thể thao cũng như các phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe mà nó trực tiếp bán.
Learning English Everyday