Acknowledgment là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Lời cảm ơn
Lời cảm ơn (acknowledgment) thường nằm đầu cuốn sách
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Sự báo nhận
(1) Việc truyền những ký tự báo nhận của người nhận, báo nhận đến người gởi. (2) Chỉ thị rằng một món gửi đã được nhận.
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Sự công nhận, sự báo cho biết đã nhận được (của thiết bị thu nhận)
Gởi tín hiệu trong khi trao đổi dữ liệu tới thiết bị gởi đi (thiết bị truyền) rằng tin tức đã được nhận và nó đã sẵn sàng để nhận thông tin khác. Viết tắt là "ACK".
Learning English Everyday