Atomic data là gì?
Noun
Database
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
atomic value atomic
Dữ liệu nguyên tử
Trong cơ sở dữ liệu (database), dữ liệu không thể phân chia thêm nữa được gọi là dữ liệu nguyên tử (atomic data). Một cột (column) có dữ liệu nguyên tử (atomic data) không thể chứa một số giá trị của cùng loại dữ liệu trong cùng một cột.
None
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
raw data
Dữ liệu nguyên tử
Dữ liệu nguyên tử (atomic data) đồng nghĩa với dữ liệu thô (raw data)
Learning English Everyday