Audience là gì?

Noun None
Thính giả, khán giả, bạn đọc, độc giả

Thính giả (audience) là một người hoặc một nhóm người mà bạn đang nhắm mục tiêu hoặc muốn tiếp cận. Ví dụ: khi viết bài viết cho độc giả (reader) , chúng tôi nghĩ đối tượng của chúng tôi là những người chưa thành thạo về thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành CNTT.

Trước khi viết về bất kỳ chủ đề (topic) nào, bạn nên hiểu đối tượng (audience) của mình để làm cho bài viết của bạn hữu ích nhất có thể. Ví dụ: nếu chúng tôi không nghĩ về thính giả (audience) của mình trước khi viết, chúng tôi có thể sử dụng các từ viết tắt và thuật ngữ phức tạp có thể gây nhầm lẫn cho hầu hết khán giả của chúng tôi. Để giúp xác định đối tượng của bạn, hãy xem xét phân tích của bạn, thực hiện các cuộc khảo sát và nghiên cứu thị trường cũng như đánh giá sự cạnh tranh.

Noun None
Tiếp kiến, hội kiến, yết kiến

Thuật ngữ tiếp kiến (audience) mô tả một cuộc phỏng vấn chính thức với một người có thẩm quyền. Ví dụ: ai đó có thể yêu cầu một buổi tiếp kiến với Giáo hoàng hoặc Tổng thống.

Noun None
Khán giả

Khán giả (audience) là một nhóm người tham gia vào một sự kiện. Ví dụ: những người đến một sự kiện thể thao điện tử để xem người khác chơi trò chơi là một phần của khán giả. Những người không đến sự kiện và xem sự kiện từ xa trên một dịch vụ như Twitch được coi là người xem (viewer). Nếu sự kiện không có hình ảnh trực quan (ví dụ: nghe ai đó nghe nhạc), bạn sẽ là người nghe (listener).

Learning English Everyday