Availability là gì?
Noun
Security
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Tính sẵn dùng
Đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng khi những người dùng hoặc ứng dụng được ủy quyền yêu cầu. Ví dụ: Trong hệ thống ngân hàng, cần đảm bảo rằng khách hàng có thể truy vấn thông tin số dư tài khoản bất kỳ lúc nào theo như quy định.
Learning English Everyday