Blade là gì?
Noun
Network Hardware
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
expansion module
Khi đề cập đến router, switch, máy chủ (server) hoặc thiết bị mạng khác (network device), blade (còn được gọi là mô-đun mở rộng (expansion module)) là phần cứng được lắp đặt vào chassis. Nó cho phép các chức năng bổ sung, giống như một expansion card trong máy tính, nhưng thường ở quy mô lớn hơn nhiều. Ví dụ: một router hoặc switch có hỗ trợ blade cho phép tùy chỉnh hoàn toàn, nếu cần nhiều đường dây cáp quang hơn, có thể thêm các blade bổ sung.
Noun
Hardware
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
blade server high density server
Khi nói về máy chủ (server), blade, blade server hoặc high density server là một rack mount có khả năng chứa nhiều máy chủ khác nhau. Blade servers có thể tiết kiệm không gian (space) và giúp duy trì một mạng lưới hàng trăm máy chủ dễ dàng hơn rất nhiều.
Learning English Everyday