Built-in là gì?
Adjective
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Được tích hợp sẵn, được cài sẵn
Được bao gồm như một phần của cái gì đó và không tách rời khỏi nó. Ví dụ trong ngôn ngữ C chúng ta có các "built-in function" như printf(), scanf(),... vì chúng là 1 phần của ngôn ngữ C không tách rời khỏi ngôn ngữ C
Noun
Hardware
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Với phần cứng máy tính, built-in đề cập đến một thiết bị hoặc thiết bị ngoại vi (peripheral) được bao gồm như một phần của phần cứng khác. Ví dụ: máy tính xách tay có webcam built-in là một máy ảnh (camera) được tích hợp cho phép người dùng ghi lại chính họ mà không cần phải mua một webcam.
Learning English Everyday