Cascading schedule là gì?
Noun
Database
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
cascading rollback cascading abort
Cascading schedule là một loại của lịch trình có thể phục hồi (recoverable schedule). Khi có sự cố (failure) trong một giao dịch (transaction) và điều này dẫn đến việc khôi phục (roll back) hoặc hủy bỏ (abort) các giao dịch phụ thuộc khác. Ví dụ:
Learning English Everyday