Cassette là gì?
Noun
Hardware
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
cassette tape compact cassette tape cassette
Cassette là một hộp nhựa chứa băng từ (magnetic tape) hoặc film lưu trữ âm thanh, video hoặc dữ liệu khác. Cassette được phát bằng cassette player hoặc ổ đĩa (drive) khác.
Learning English Everyday