Certification là gì?

Noun None
Chứng chỉ, chứng nhận

Trong công nghệ thông tin cũng như các lĩnh vực khác như giảng dạy, kế toán và châm cứu, chứng chỉ (certification) là một quá trình chính thức nhằm đảm bảo rằng một cá nhân có đủ điều kiện về kiến ​​thức hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực chuyên môn nhất định.

Trong thế giới CNTT, chứng chỉ (certification) không phải lúc nào cũng bắt buộc phải có và vẫn còn một số cuộc thảo luận so sánh giá trị tương đối của kinh nghiệm và chứng chỉ. Tuy nhiên tất cả những thứ khác đều bình đẳng - chứng chỉ (certification)có thể mang lại cho người tìm việc lợi thế quan trọng trong cuộc cạnh tranh.

Câu tiếng anh sử dụng từ này "Earning the latest Microsoft certifications may help you further your career" nghĩa tiếng việt là "Kiếm được các chứng chỉ mới nhất của Microsoft có thể giúp bạn phát triển hơn nữa trong sự nghiệp của mình"

Learning English Everyday