Checkbox là gì?

Noun None
check box tickbox tick box
Hộp danh sách

Checkbox là một thành tố điều khiển đồ họa (graphical widget) cho phép người dùng thực hiện lựa chọn nhị phân, tức là lựa chọn giữa một trong hai tùy chọn có thể loại trừ lẫn nhau. Ví dụ: người dùng có thể phải trả lời 'có' (đã chọn) hoặc 'không' (không được đánh dấu) đối với một câu hỏi có / không đơn giản.

Checkbox được hiển thị dưới dạng ☐ khi bỏ chọn, hoặc ☑ hoặc ☒ (tùy thuộc vào giao diện đồ họa người dùng (graphical user interface)) khi được chọn. Chú thích (caption) mô tả ý nghĩa của checkbox thường được hiển thị bên cạnh checkbox. Đảo ngược trạng thái của checkbox được thực hiện bằng cách nhấp chuột vào checkbox hoặc chú thích hoặc bằng cách sử dụng phím tắt (keyboard shortcut), chẳng hạn như phím cách (space bar).

Thông thường, một loạt các checkbox được trình bày, mỗi checkbox có một lựa chọn nhị phân giữa hai tùy chọn. Sau đó, người dùng có thể chọn một số lựa chọn. Tương phản là một nút radio (radio button), trong đó chỉ có một tùy chọn duy nhất có thể được chọn từ một số lựa chọn loại trừ lẫn nhau.

Các checkbox có thể bị vô hiệu hóa (chuyển sang màu xám) để thông báo cho người dùng về sự tồn tại và khả năng sử dụng của chúng mặc dù không có sẵn tạm thời.

Learning English Everyday