Checkpoint là gì?

Noun None
snapshot image

Phương pháp khôi phục sau sự cố hệ thống. Còn được gọi là "snapshot image", checkpoint là bản sao của bộ nhớ (memory ) máy tính được lưu định kỳ trên đĩa (disk) cùng với các cài đặt (setting) thanh ghi (register) hiện tại (lệnh cuối cùng được thực thi, v.v.) . Trong trường hợp bị lỗi, checkpoint cuối cùng đóng vai trò là điểm khôi phục (recovery point). Khi hệ thống đã được khắc phục, chương trình khởi động lại checkpoint cuối cùng.

Noun None

Trong ngữ cảnh ảo hóa (virtualization) checkpoint là một snapshot trạng thái của một máy ảo (virtual machine). Giống như một điểm khôi phục (restore point) trong hệ điều hành Windows, một checkpoint cho phép người quản trị đưa máy ảo trở về trạng thái trước đó.

Checkpoint được sử dụng phổ biến nhất để tạo bản sao lưu (backup) trước khi tiến hành cập nhật. Nếu cập nhật không thành công hoặc gây ra sự cố, quản trị viên (administrator) có thể đưa máy ảo về trạng thái của nó trước khi cập nhật. Hành động khôi phục được sử dụng để đưa hệ thống trở lại trạng thái checkpoint.

Learning English Everyday