Chunk là gì?

Noun None

Chunk là một đoạn (fragment) thông tin được sử dụng ở nhiều định dạng của tập tin đa phương tiện (multimedia file), chẳng hạn như PNG, IFF, MP3 và AVI.

Mỗi chunk chứa một header cho biết một số tham số (ví dụ: loại chunk, comment, kích thước, v.v.). Theo sau header là một vùng chứa dữ liệu, được chương trình giải mã (decode) từ các tham số trong header. Chunk cũng có thể là những đoạn thông tin được tải xuống hoặc quản lý bởi các chương trình P2P.

Noun None

Trong điện toán phân tán (distributed computing), một chunk là một tập hợp dữ liệu được gửi đến một bộ xử lý (processor) hoặc một trong các bộ phận của máy tính để xử lý.

Noun None
data chunk

Chunk còn được gọi là data chunk, theo tiêu chuẩn RFC 2960, nó là thuật ngữ được sử dụng để mô tả một đơn vị thông tin trong gói tin (packet) SCTP có chứa thông tin điều khiển (control) hoặc dữ liệu người dùng.

Learning English Everyday