Cipher là gì?

Noun Security
encryption algorithm
Mật mã

Trong mật mã học (cryptology) mật mã (cipher) là một thuật toán (algorithm) để mã hóa (encrypt) và giải mã (decrypt) dữ liệu. Mật mã (cipher) biến đổi dữ liệu bằng cách xử lý các ký tự gốc, bản rõ (plaintext ) hoặc dữ liệu khác thành bản mã (ciphertext). Bản mã sẽ xuất hiện dưới dạng dữ liệu ngẫu nhiên.

Theo truyền thống, mật mã (cipher) sử dụng hai kiểu biến đổi chính sau:

  • Mật mã chuyển vị (transposition cipher): giữ tất cả các bit dữ liệu ban đầu trong một byte nhưng trộn thứ tự của chúng.
  • Mật mã thay thế (substitution cipher): thay thế các chuỗi dữ liệu cụ thể bằng các chuỗi dữ liệu khác. Ví dụ: một kiểu thay thế sẽ là biến đổi tất cả các bit có giá trị 1 thành giá trị 0 và ngược lại.

Dữ liệu đầu ra từ một trong hai phương pháp được gọi là bản mã.

Mật mã hiện đại cho phép giao tiếp riêng tư trong nhiều giao thức mạng (network protocol) khác nhau, bao gồm giao thức TLS và các giao thức khác cung cấp mã hóa lưu lượng mạng (network traffic). Nhiều công nghệ truyền thông, bao gồm điện thoại, truyền hình kỹ thuật số và máy ATM, dựa vào mật mã (cipher) để duy trì bảo mật (security) và quyền riêng tư (privacy).

Learning English Everyday