Clean là gì?
Verb
AI
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Làm sạch
Khi đề cập đến dữ liệu (data), làm sạch (clean) đề cập đến việc làm sạch dữ liệu (data cleaning). Xem thêm data cleaning để hiểu rõ thuật ngữ.
Learning English Everyday