Commodity là gì?

Noun None
Bán sẵn

Trong ngữ cảnh phần cứng, bán sẵn (commodity) mô tả phần cứng PC thường dựa trên bộ xử lý Intel hoặc AMD có thể được mua sẵn và được sử dụng để tạo ra các hệ thống máy tính tinh vi (trái ngược với việc mua phần cứng được thiết kế đặc biệt). Một lý do cho sự thành công của Linux là khả năng sử dụng phần cứng bán sẵn (commodity hardware).

Learning English Everyday