Company database là gì?

Phrase Database
Cơ sở dữ liệu công ty

Các công ty tạo ra cơ sở dữ liệu để sử dụng cho riêng họ. Cơ sở dữ liệu công ty (company database) có thể được lưu trữ trên máy chủ cơ sở dữ liệu trung tâm (central database server) và được quản lý bởi người quản trị cơ sở dữ liệu (database administrator). Người dùng trong toàn công ty có quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu thông qua máy tính cá nhân (personal computer) của họ được liên kết với mạng cục bộ (local area network) hoặc mạng diện rộng (wide area network).

Cơ sở dữ liệu của công ty là nền tảng cho hệ thống thông tin quản lý (management information system). Ví dụ, một cửa hàng bách hóa có thể ghi lại tất cả các giao dịch bán hàng trong cơ sở dữ liệu (database). Người quản lý bán hàng có thể sử dụng thông tin này để xem nhân viên bán hàng nào đang bán nhiều sản phẩm nhất. Sau đó, người quản lý có thể xác định các khoản thưởng doanh số cuối năm. Hoặc người mua của cửa hàng có thể tìm hiểu sản phẩm nào đang bán chạy hoặc không bán chạy và thực hiện các điều chỉnh khi đặt hàng lại. Một giám đốc điều hành có thể kết hợp xu hướng bán hàng tổng thể của cửa hàng với thông tin từ cơ sở dữ liệu bên ngoài về xu hướng dân số và người tiêu dùng. Thông tin này có thể được sử dụng để thay đổi toàn bộ chiến lược kinh doanh của cửa hàng.

Learning English Everyday