Compromised là gì?

Verb Security

Khi thông tin đăng nhập (credential) của bạn bị compromised, điều đó có nghĩa là ai đó không phải bạn có thể đang sở hữu thông tin tài khoản của bạn, chẳng hạn như tên người dùng và / hoặc mật khẩu của bạn.

Verb Security

Compromised là một cách nói hay để nói rằng ai đó hoặc thứ gì đó đã xâm nhập vào máy tính của bạn một cách ác ý mà bạn không biết hoặc không được phép. Điều đó có nghĩa là bạn không thể tin tưởng vào tính toàn vẹn (integrity) của bất kỳ file nào (chương trình, tài liệu, bảng tính, hình ảnh, v.v.) trên máy tính của bạn.

Learning English Everyday