Concurrency là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Đồng thời
Đồng thời (concurrency) thường đề cập đến các sự kiện hoặc hoàn cảnh đang xảy ra hoặc tồn tại cùng một lúc. Xem lập trình đồng thời (concurrent programming) để hiểu rõ thuật ngữ này.
Learning English Everyday