Conditional statement là gì?

Noun Programming
expression statement conditional
Câu lệnh điều kiện

Câu lệnh điều kiện (conditional statement) là các tính năng của ngôn ngữ lập trình yêu cầu máy tính thực hiện các hành động nhất định, với điều kiện đáp ứng các điều kiện nhất định. Các câu lệnh điều kiện (conditional statement) được sử dụng thông qua các ngôn ngữ lập trình (programming language) khác nhau để hướng dẫn máy tính đưa ra quyết định khi đưa ra một số điều kiện (condition).

Tất cả các ngôn ngữ lập trình đều có cú pháp của câu lệnh điều kiện (conditional statement) mặc dù cú pháp hơi khác một chút giữa ngôn ngữ lập trình này với ngôn ngữ lập trình khác. Ví dụ, một câu lệnh điều kiện (conditional statement) điển hình trong C#:


using namespace Conditional;

static void Main(string[] args) 
{
  // This method determines what a user should do
  // for the day based on the weather condition 

  public void Weather(string myDay)
  {
    // 1st condition
    if (myDay == " Sunny")
    {
      // Decision
      Console.WriteLine("Read in the Library");
    }
    // 2nd condition
    else if (myday == "Raining")
    {
      //decision
      Console.WriteLine("Read at Home")
    }
    // 3rd condition
    else if (MyDay == "Cloudy")
    {
      // Decision
      Console.WriteLine("Read in the Garden")
    }
    else
    {
      // Default Decision
      Console.WriteLine("Get some Sleep")
    }
  }
}

Từ ví dụ trên, chúng ta có thể thấy một chương trình có thể được sử dụng như thế nào để thể hiện các quyết định khác nhau dựa trên giá trị true hay false của các điều kiện đã cho. Ngoài các câu lệnh điều kiện (conditional statement) if, else if và else (như minh họa trong ví dụ trên), các ngôn ngữ lập trình còn có if else (ngôn ngữ lập trình C và C ++), elif (Python) và switch case (C #, Java, JavaScript và tính năng mới trong phiên bản Python 3.10).

Noun None
implication statement
Mệnh đề kéo theo

Cho P và Q là hai tuyên bố (statement), một tuyên bố có dạng "Nếu P thì Q" được gọi là một mệnh đề kéo theo (conditional statement). "Nếu P thì Q" chỉ sai khi p đúng và q sai, và đúng trong mọi trường hợp khác. Tuyên bố P được gọi là giả thiết (hypothesis) và tuyên bố Q được gọi là kết luận (conclusion) của mệnh đề kéo theo.

Bởi vì các mệnh đề kéo theo (conditional statement) được sử dụng rất thường xuyên, một ký hiệu viết tắt tượng trưng được sử dụng để biểu thị mệnh đề kéo theo (conditional statement). Chúng ta sẽ sử dụng ký hiệu P → Q để biểu thị "Nếu P thì Q".

Learning English Everyday