Confidential information là gì?

Noun Security
Thông tin bảo mật

Thông tin bảo mật (confidential information) là thông tin cá nhân được bảo mật có nghĩa là được giữ bí mật hoặc riêng tư. Thông tin bảo mật (confidential information) chỉ được chia sẻ với một số người cho một mục đích được chỉ định. Người đang nhận thông tin từ bạn (người nhận) nói chung không thể lợi dụng và sử dụng thông tin của bạn cho lợi ích cá nhân của họ, chẳng hạn như cung cấp thông tin cho các bên thứ ba (third party) trái phép. Một số ví dụ về thông tin bảo mật (confidential information): tên, ngày sinh, tuổi, giới tính, địa chỉ, thông tin ngân hàng, tiền sử hoặc hồ sơ y tế, v.v.

Learning English Everyday