Confidentiality là gì?

Noun Security
Tính bí mật

Bảo vệ dữ liệu không bị lộ ra ngoài một cách trái phép. Ví dụ: Trong hệ thống ngân hàng, một khách hàng được phép xem thông tin số dư tài khoản của mình nhưng không được phép xem thông tin của khách hàng khác.

Learning English Everyday