Consistency validation là gì?

Noun None
Xác thực tính nhất quán

Xác thực tính nhất quán (consistency validation) đảm bảo dữ liệu nhất quán về mặt logic với đầu vào được yêu cầu so với dữ liệu khác. Ví dụ: nếu một ứng dụng yêu cầu ngày sinh, thì về mặt logic, nó phải là một ngày trong quá khứ.

Learning English Everyday