Contextual outlier là gì?

Noun None
conditional outlier

Contextual outlier là các điểm dữ liệu (data point) có giá trị khác biệt đáng kể so với các dữ liệu khác trong cùng bối cảnh (context). Bối cảnh hầu như luôn mang tính temporal trong dữ liệu chuỗi thời gian (time-series), chẳng hạn như các bản ghi (record) của một số lượng cụ thể theo thời gian.

Ví dụ: Nhiệt độ là 40° C có thể hoạt động như một điểm dị biệt (outlier) trong bối cảnh của mùa đông nhưng sẽ hoạt động như một điểm dữ liệu bình thường trong bối cảnh của mùa hè.

Learning English Everyday