Cryptographic primitive là gì?

Noun Security

Cryptographic primitive là một thuật toán cấp thấp (low-level algorithm) được sử dụng để xây dựng các giao thức mật mã (cryptographic protocol) cho một hệ thống an ninh (security system). Nó được các nhà thiết kế mật mã sử dụng làm thành phần cơ bản (building block) nhất của họ. Các thành phần cơ bản này là một phần của hệ thống mật mã (cryptosystem), là một tập hợp các thuật toán mật mã (cryptographic algorithm) cần thiết để triển khai một dịch vụ bảo mật cụ thể (security service), chẳng hạn như các hàm mã hóa (encryption function) hoặc hàm băm một chiều (one-way hash function).

Bởi vì những cryptographic primitive này là các thành phần cơ bản, chúng được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ được xác định chính xác và có độ tin cậy cao. Việc tạo và thử nghiệm một cryptographic primitive để trở nên đáng tin cậy mất nhiều thời gian và rất vất vả, vì vậy việc thiết kế một cryptographic primitive mới để phù hợp với nhu cầu của một hệ thống mật mã mới là rất hiếm. Theo cách này, các cryptographic primitive tương tự như các ngôn ngữ lập trình. Rất hiếm khi một lập trình viên phát minh ra một ngôn ngữ lập trình mới trong khi viết một chương trình mới. Thay vào đó, họ sẽ sử dụng một ngôn ngữ hiện có, giống như một nhà thiết kế mật mã sẽ sử dụng một cryptographic primitive hiện có để tránh tốn thời gian và dễ xảy ra lỗi khi tạo một cryptographic primitive mới.

Các cryptographic primitive phổ biến:

  • Hàm băm một chiều (one-way hash function)
  • Mật mã khóa đối xứng (symmetric key cryptography)
  • Mật mã khóa công khai (public-key cryptography)
Learning English Everyday