Data code là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Mã hóa dữ liệu
Mã hóa dữ liệu (data code) là một hệ thống mã hóa (coding system) kỹ thuật số cho dữ liệu trong máy tính. Xem ASCII và EBCDIC.
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Mã hóa dữ liệu
Mã hóa dữ liệu (data code) là một hệ thống mã hóa được sử dụng để viết tắt dữ liệu. Ví dụ mã cho khu vực (region), sản phẩm và trạng thái.
Learning English Everyday