Data entry là gì?

Noun None
Nhập dữ liệu

Nhập dữ liệu (data entry) là việc nhập dữ liệu hoặc thông tin vào máy tính bằng các thiết bị đầu vào (input device), chẳng hạn như bàn phím (keyboard), máy quét (scanner), đĩa (disk) và giọng nói (voice). Nó có thể được thực hiện thủ công hoặc tự động bằng máy hoặc máy tính. Hầu hết các công việc nhập dữ liệu về bản chất là tốn nhiều thời gian, tuy nhiên việc nhập dữ liệu được coi là công việc cơ bản, cần thiết đối với hầu hết các tổ chức.

Phrase None

Data entry là công việc mà nhân viên nhập dữ liệu vào máy tính từ các form. Ngày nay, nhiều công việc nhập dữ liệu trực tuyến có sẵn yêu cầu nhân viên nhập dữ liệu vào cơ sở dữ liệu trực tuyến (online database).

Learning English Everyday