Data processing là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Xử lý dữ liệu
Xử lý dữ liệu (data processing) nói chung là việc thu thập và thao tác các mục dữ liệu để tạo ra thông tin có ý nghĩa. Theo nghĩa này, nó có thể được coi là một tập hợp con của quá trình xử lý thông tin (information processing).
Quá trình xử lý dữ liệu (data processing) có thể bao gồm nhiều quy trình khác nhau, bao gồm:
- Xác thực (validation): Đảm bảo rằng dữ liệu được cung cấp là chính xác và có liên quan.
- Sắp xếp (sorting): Sắp xếp các mục theo một số trình tự và / hoặc theo các nhóm khác nhau.
- Tóm tắt (summarization):
- Tổng hợp (aggregation): Kết hợp nhiều phần dữ liệu
- Phân tích (analysis): Thu thập, tổ chức, phân tích, giải thích và trình bày dữ liệu."
- Báo cáo (reporting): Liệt kê chi tiết hoặc dữ liệu tóm tắt hoặc thông tin được tính toán.
- Phân loại (classification ): Tách dữ liệu thành nhiều loại khác nhau
Learning English Everyday