Data scrubbing là gì?

Noun None
data cleansing data cleaning

Data cleansing, data cleaning và data scrubbing thường được sử dụng thay thế cho nhau. Đối với hầu hết các trường hợp, chúng được coi là giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, data scrubbing được xem như một yếu tố của làm sạch dữ liệu (data cleansing), đặc biệt liên quan đến việc xóa dữ liệu trùng lặp, xấu, không cần thiết hoặc cũ khỏi tập dữ liệu (data set).

Data scrubbing cũng có một ý nghĩa khác liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu (data storage). Trong bối cảnh đó, đó là một chức năng tự động kiểm tra ổ đĩa (disk drive) và hệ thống lưu trữ (storage system) để đảm bảo rằng dữ liệu chúng chứa có thể đọc được và xác định bất kỳ khối (block) hoặc sector lỗi nào.

Learning English Everyday