Deallocation là gì?
Noun
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
deallocate
Giải phóng
Giải phóng (deallocation) là việc một khối dữ liệu được giải phóng khỏi bộ nhớ để khối bộ nhớ đó được sử dụng cho chương trình khác.
Learning English Everyday