Decode là gì?

Verb Security
decrypt
Giải mã

Giải mã (decode) là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả quá trình cố gắng giải mã dữ liệu có hoặc không có quyền truy cập thích hợp.

Noun None

Decode là một trong ba bước trong chu kỳ của CPU (CPU cycle). Ở giai đoạn decode, chỉ thị (instruction) cần được giải mã. Nó được gửi qua bus dữ liệu (data bus) đến đơn vị điều khiển (control unit), ở đó nó được chia thành hai phần. Phần đầu tiên là operation code hoặc opcode. Đây là lệnh mà máy tính sẽ thực hiện. Phần thứ hai là operand, đây là một địa chỉ (address) trong RAM nơi dữ liệu sẽ được đọc hoặc ghi vào, tùy thuộc vào operation.

Learning English Everyday