Decompilation là gì?
Noun
Programming
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Sự dịch ngược
Sự dịch ngược (decompilation) là hình thức danh từ của động từ dịch ngược (decompile). Xem thêm decompile để hiểu rõ thuật ngữ này.
Learning English Everyday