Decrement operator là gì?
Phrase
Programming
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Toán tử giảm (decrement operator) trừ 1 từ toán hạng (operand) của nó, được ký hiệu bằng hai dấu trừ "- -". Ví dụ x- - giống với x = x – 1.
Learning English Everyday