Deploy là gì?

Verb None
Triển khai

Triển khai (deploy) là cài đặt (install), kiểm tra (test) và triển khai (implement) hệ thống máy tính hoặc ứng dụng. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ cài đặt và thử nghiệm nào, chẳng hạn như thiết lập mạng mới trong doanh nghiệp, cài đặt server farm, triển khai ứng dụng mới qua mạng điện toán phân tán (distributed computing network).

Từ triển khai (deploy) có nguồn gốc là một thuật ngữ quân sự, được sử dụng để mô tả việc bố trí các thiết bị và quân đội trong chiến trường.

Learning English Everyday