Deployment là gì?
Noun
Programming
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
implementation
Triển khai
Trong ngữ cảnh CNTT, triển khai (deployment) bao gồm tất cả các quy trình liên quan đến việc thiết lập phần mềm hoặc phần cứng mới và chạy đúng cách trong môi trường của nó, bao gồm cài đặt (installation), cấu hình (configuration), chạy, thử nghiệm và thực hiện các thay đổi cần thiết. Từ implementation và deployment đôi khi có nghĩa giống nhau.
Learning English Everyday