Deserialization là gì?

Noun Programming

Hiểu thuật ngữ serialization trước khi xem thuật ngữ này. Qúa trình xây dựng cấu trúc dữ liệu (data structure) hoặc đối tượng (object) từ một chuỗi các byte được gọi là deserialization.

Learning English Everyday