Digital asset là gì?

Phrase None
Tài sản kỹ thuật số

Tài sản kỹ thuật số (digital asset) là một thực thể kỹ thuật số (digital entity) thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc công ty. Ví dụ bao gồm ảnh kỹ thuật số, video và bài hát. Những tài sản này không hữu hình, có nghĩa là chúng không có sự hiện diện vật chất. Thay vào đó, chúng là các file nằm trên thiết bị lưu trữ chẳng hạn như máy tính cục bộ (local computer) hoặc lưu trữ trên đám mây.

Thuật ngữ tài sản kỹ thuật số (digital asset) quy định quyền sở hữu hợp pháp và giá trị đối với một file kỹ thuật số. Ví dụ: nếu bạn trả 1,29 đô la để tải xuống một bài hát từ iTunes, nó sẽ trở thành tài sản kỹ thuật số kể từ khi bạn sở hữu bài hát đó. Bất kỳ ảnh stock (stock photo) nào bạn mua đều là tài sản kỹ thuật số (digital asset) vì bạn sở hữu quyền sử dụng. Khi bạn mua một ứng dụng phần mềm, ứng dụng đó sẽ trở thành tài sản kỹ thuật số (digital asset) vì bạn sở hữu giấy phép (license) sử dụng phần mềm.

Tài sản kỹ thuật số (digital asset) cũng rất quan trọng liên quan đến luật bản quyền (copyright law). Trong khi bạn sở hữu một bài hát hoặc video mà bạn mua trực tuyến, nhà xuất bản hoặc nghệ sĩ vẫn sở hữu bản quyền đối với nội dung đó. Điều này có nghĩa là bạn không thể sao chép, phân phối hoặc bán nội dung kỹ thuật số (digital asset). Tương tự, bạn sở hữu bản quyền đối với ảnh chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số (digital camera) hoặc điện thoại thông minh (smartphone) của mình.

Learning English Everyday