Disjunction là gì?

Noun None
inclusive or
Phép tuyển

Trong toán rời rạc (discrete mathematics), phép tuyển (disjunction) của các phát biểu (statement) P và Q là phát biểu "P hoặc Q" và nó được ký hiệu là P∨Q. Phát biểu P∨Q chỉ đúng khi ít nhất một trong P hoặc Q đúng.

Noun Database
logical disjunction
Phép tuyển

Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), phép tuyển (disjunction) đề cập đến các điều kiện (conditions) trong mệnh đề WHERE (WHERE clause) kết hợp với toán tử OR (OR operator) hoặc toán tử UNION. Ví dụ như code bên dưới:


SELECT * FROM STUDENT WHERE CLASS_ID = ‘DESIGN_01’ OR AGE>=18;

Hoặc


SELECT * FROM STUDENT WHERE CLASS_ID = ‘DESIGN_01’
UNION
SELECT * FROM STUDENT WHERE AGE>=18;

Trong trường hợp này, chỉ mục (index) sẽ được sử dụng khi tất cả các cột (column) của khóa tìm kiếm (search key) đều có chỉ mục. Nó sẽ chuyển đổi các truy vấn (query) với toán tử OR thành các truy vấn với UNION và sẽ sử dụng các chỉ mục dựa trên cột của khóa tìm kiếm. Nếu không, nó sử dụng tìm kiếm tuyến tính (linear search).

Learning English Everyday