Dispatch là gì?
Verb
None
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Khi đề cập đến hệ điều hành, dispatch là phân bổ thời gian trên bộ xử lý (processor) cho các công việc hoặc tác vụ (task) đã sẵn sàng để thực thi (execution).
Noun
Programming
- ★
- ★
- ★
- ★
- ★
Khi mã liên quan đến tính đa hình (polymorphism), cần phải có một cơ chế để xác định phần thân phương thức (method body) / implementation nào thực sự được chạy (ví dụ trong nạp chồng phương thức có các phương thức cùng tên nên phải chọn một phương thức nào để chạy). Đây được gọi là dispatch. Có hai hình thức dispatch: static dispatch và dynamic dispatch.
Learning English Everyday