Disruptive technology là gì?

Noun None
Công nghệ đột phá

Lần đầu tiên được đặt ra bởi Clayton Christensen, giáo sư Trường Kinh doanh Harvard và là tác giả sách bán chạy nhất, công nghệ đột phá (disruptive technology) đề cập đến một công nghệ mới thay thế một công nghệ hiện có. Ví dụ về công nghệ đột phá trong bộ nhớ máy tính của bạn: Đầu tiên, bạn có ổ đĩa mềm (floppy disk) 5,25 inch, thay thế cho những chiếc đĩa mềm 8 inch cồng kềnh. Sau đó, bạn có đĩa CD và sau đó là ổ đĩa flash ( flash drive) có thể lưu trữ nhiều hơn ổ cứng (hard drive) của bạn trong một số trường hợp. Sau đó, từ việc có những ổ đĩa flash này, giờ đây bạn có thể tải xuống nội dung từ mạng và lưu trữ những nội dung này trên đám mây (cloud).

CNTT là một lĩnh vực rất năng động và các đổi mới xuất hiện thường xuyên. Các chuyên gia CNTT cần cập nhật kỹ năng của họ và đề phòng các công nghệ đột phá có thể thay thế công nghệ hiện tại để duy trì sự phù hợp trong ngành.

Learning English Everyday